Có 2 kết quả:
血口喷人 xuè kǒu pēn rén ㄒㄩㄝˋ ㄎㄡˇ ㄆㄣ ㄖㄣˊ • 血口噴人 xuè kǒu pēn rén ㄒㄩㄝˋ ㄎㄡˇ ㄆㄣ ㄖㄣˊ
xuè kǒu pēn rén ㄒㄩㄝˋ ㄎㄡˇ ㄆㄣ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spit blood (idiom); venomous slander
(2) malicious attacks
(2) malicious attacks
Bình luận 0
xuè kǒu pēn rén ㄒㄩㄝˋ ㄎㄡˇ ㄆㄣ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spit blood (idiom); venomous slander
(2) malicious attacks
(2) malicious attacks
Bình luận 0